Bàn phím:
Từ điển:
 
délibéré

tính từ

  • có suy nghĩ, có cân nhắc
  • cương quyết, tự tin
    • Avoir un air délibéré: có vẻ cương quyết tự tin

phản nghĩa

=Involontaire; contraint, gauche

danh từ giống đực

  • (luật học, phap lý) sự luận án