Bàn phím:
Từ điển:
 

khàn

  • Set of three same cards
  • Raucous
    • Cười khàn: Raucous laughter
    • Giọng khàn khàn như giọng vịt đực: To have a raucous voice like that of a drake, to have a raucous voice like that of a crow
  • Being at a loose end (xem nằm khàn)