Bàn phím:
Từ điển:
 
délibération

danh từ giống cái

  • sự thảo luận; cuộc thảo luận
  • nghị quyết
    • Délibération d'un conseil municipal: nghị quyết của một hội đồng thành phố
  • sự suy nghĩ, sự cân nhắc