Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
brash
brashly
brashness
brass
brass band
brass hat
brass plate
brass rags
brass-rubbing
brass wire
brass-works
brassage
brassard
brasserie
brassica
brassie
brassière
brassily
brassiness
brassy
brat
brattice
brattish
brattishness
bratwurst
braun tube
bravado
brave
bravely
braveness
brash
/bræʃ/
danh từ
đống gạch đá vụn; đống mảnh vỡ
đống cành cây xén (hàng rào)
tính từ
dễ vỡ, dễ gãy, giòn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hỗn láo, hỗn xược