Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khám phá
khám xét
khan
khan hiếm
khàn
khàn khàn
khẩn
khản
khẩn cấp
khẩn cầu
khản cổ
khẩn hoang
khẩn khoản
khẩn nài
khẩn thiết
khản tiếng
khẩn trương
khẩn vái
khẩn yếu
khấn
khán
khán đài
khán giả
khang an
khang cường
khang khác
khang kháng
khang kiện
khang trang
khảng khái
khám phá
verb
to discover; to find out
sự khám phá
:
discovery