Bàn phím:
Từ điển:
 
délétère

tính từ

  • độc, hại sức khỏe
    • Gaz délétère: khí độc
  • (nghĩa bóng) độc hại
    • Une doctrine délétère: một thuyết độc hại

phản nghĩa

=Sain, salubre