Bàn phím:
Từ điển:
 
délester

ngoại động từ

  • bỏ đồ dằn (tàu, khí cầu)
  • cắt điện (một khu)
  • gỡ gánh nặng; làm cho nhẹ nhõm
    • Coeur délesté: lòng nhẹ nhõm
  • (thân mật, mỉa mai) cuỗm mất

phản nghĩa

=Charger, lester