Bàn phím:
Từ điển:
 
délestage
  • sự bỏ đồ dằn (tàu, khí cầu)
  • sự cắt điện (ở một khu)
  • (thân mật, mỉa mai) sự cuỗm mất

phản nghĩa

=Chargement, lestage