Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khái
khái huyết
khái luận
khái niệm
khái quát
khái quát hóa
kham
kham khổ
khâm liệm
khâm mạng
khâm phục
khâm sai
khâm sứ
khâm thiên giám
khảm
khám
khám bệnh
khám đường
khấm khá
khám nghiệm
khám nhà
khám phá
khám xét
khan
khan hiếm
khàn
khàn khàn
khẩn
khản
khẩn cấp
khái
(địa phương) Tiger
Too proud to accept other's help
Anh ta khái lắm không muốn nhờ vả ai cả
:
He is too pround to ask for help from anyone