Bàn phím:
Từ điển:
 
branch /brɑ:ntʃ/

danh từ

  • cành cây
  • nhánh (sông); ngả (đường)...
    • a branch of a river: một nhánh sông
  • chi (của một dòng họ...); chi nhánh (ngân hàng...); ngành (sản xuất; mậu dịch...)

Idioms

  1. root and branch
    • (xem) root

nội động từ

  • ((thường) + out, forth) đâm cành, đâm nhánh
  • phân cành, chia ngã
    • the road branches here: ở chỗ này đường chia ra nhiều ngã

Idioms

  1. to branch off (away)
    • tách ra, phân nhánh
  2. to branch out
    • bỏ nhiều vốn ra kinh doanh; mở rộng các chi nhánh
branch
  • (Tech) nhánh (rẽ), cành; ngành; đại lý; rẽ nhánh (đ)
branch
  • nhánh, cành
  • b. of a curve nhánh của một đường cong
  • b. es of knownledge các ngành tri thức, các ngành khoa học
  • analytic b. nhánh giải tích
  • linear b. nhánh tuyến tính
  • positive b. nhánh dương
  • principal b. nhánh chính