Bàn phím:
Từ điển:
 

overvekt s.fm. (overvekt|a/-en)

1. Sự quá sức nặng, quá trọng lượng, quá cân.
- Du må betale for overvekt på bagasjen din.
- å trimme for å få vekk overvekten
-
overvektig a. (Người) Nặng hơn trọng lượng chuẩn định.

2. Ưu thế, ưu thắng.
- Presidenten ble valgt med 200 stemmers overvekt.