Bàn phím:
Từ điển:
 
délaissement
  • (luật học, pháp lý) sự bỏ (gia tài...)
  • cảnh bơ vơ.
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự bỏ rơi

phản nghĩa

=Aide, appul, secours, soutien