Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khai thông
khai triển
khai trừ
khai trương
khai trường
khai tử
khai vị
khai xuân
khải ca
khải hoàn
khải hoàn ca
khải hoàn môn
khái
khái huyết
khái luận
khái niệm
khái quát
khái quát hóa
kham
kham khổ
khâm liệm
khâm mạng
khâm phục
khâm sai
khâm sứ
khâm thiên giám
khảm
khám
khám bệnh
khám đường
khai thông
Clear,free (something) of obstruction
Khai thông con kênh
:
To clear a canal of obstruction