Bàn phím:
Từ điển:
 

overvåke v. (overvåkler, -te, -t)

Canh phòng, canh chừng, giám sát.

- Trafikkpolitiet overvåker veiene.
-
overvåking s.fm. Sự canh phòng, canh chừng, giám sát.