Bàn phím:
Từ điển:
 
délai

danh từ giống đực

  • kỳ hạn, thời hạn
    • Exécuter un travail dans un délai fixé: làm một việc trong một thời hạn đã ấn định
  • sự gia hạn
    • délai de préavis: như délai congé
    • sans délai: không được chậm trễ, ngay lập tức