Bàn phím:
Từ điển:
 
délabré

tính từ

  • đổ nát, hư hỏng
    • Maison délabrée: nhà đổ nát
  • (nghĩa rộng) rách nát (quần áo)
  • suy, suy sút (sức khỏe)

phản nghĩa

=Ferme, robuste, solide