Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khai mạc
khai mào
khai mỏ
khai sáng
khai sanh
khai sinh
khai sơn
khai tâm
khai thác
khai thông
khai triển
khai trừ
khai trương
khai trường
khai tử
khai vị
khai xuân
khải ca
khải hoàn
khải hoàn ca
khải hoàn môn
khái
khái huyết
khái luận
khái niệm
khái quát
khái quát hóa
kham
kham khổ
khâm liệm
khai mạc
(cũ) Raise curtain
Buổi diễn kịch khai mạc vào lúc bảy giờ rưỡi
:
The curtain is raised at half past seven
Open
Đại hội khai mạc
:
The congress has opened