Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lối
lối lăng
lối thoát
lọi
lội
lom khom
lôm lốp
lồm
lòm
lồm cồm
lồm lộp
lỏm
lổm ngổm
lõm
lõm bõm
lóm
lốm đốm
lộm cộm
lọm cọm
lọm khọm
lon
lon ton
lon xon
lồn
lòn
lồn lột
lòn trôn
lỏn
lổn nhổn
lốn nhốn
lối
d. 1. Đường người ta theo để đi : Đường đi lối lại. 2. Cách thức hành động, xử trí : Lối làm việc ; Lối ăn mặc.