Bàn phím:
Từ điển:
 
déjeté

tính từ

  • lệch
    • Un escalier à marches déjetées: cầu thang có bậc lệch
    • Pli déjeté: (địa lý; địa chất) nếp uốn lệch
  • (thân mật) vẹo vọ
    • Taille déjetée: thân hình vẹo vọ

phản nghĩa

=Droit; forme (en forme), sémillant; ordonné, soigné