overtid s.fm. (overtid|a/-en)
Giờ phụ trội, quá giờ, ngoài giờ. Tiền lương trả cho ngoài giờ. - Jeg arbeidet 10 timer overtid i forrige uke.
- overtidsarbeid s.n. Công việc làm quá giờ. - overtids betaling s. fm. Tiền lương quá giờ.
- overtidstillegg s.n. Phụ cấp làm giờ phụ trội.