Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lỏi
lỗi
lõi
lỗi đạo
lỗi điệu
lõi đời
lỗi hẹn
lỗi lạc
lỗi lầm
lỗi thời
lối
lối lăng
lối thoát
lọi
lội
lom khom
lôm lốp
lồm
lòm
lồm cồm
lồm lộp
lỏm
lổm ngổm
lõm
lõm bõm
lóm
lốm đốm
lộm cộm
lọm cọm
lọm khọm
lỏi
d. Trẻ em nghịch ngợm (thtục): Lại thằng lỏi đó đánh vỡ cái cốc rồi.
1. t. Không đều, còn sót lại những cái xấu: Gạo lỏi. 2. ph. Riêng lẻ một mình: Chơi lỏi.