Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khách sáo
khách thể
khách tình
khai
khai báo
khai bút
khai căn
khai chiến
khai giảng
khai hoa
khai hỏa
khai hóa
khai hoang
khai hội
khai huyệt
khai khẩn
khai khẩu
khai khoáng
khai mạc
khai mào
khai mỏ
khai sáng
khai sanh
khai sinh
khai sơn
khai tâm
khai thác
khai thông
khai triển
khai trừ
khách sáo
adj
ceremonious; formal
khách sáo trong cách cư xử
:
to be formal in one's behaviour