Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lôi thôi
lồi
lòi
lòi dom
lòi đuôi
lồi lõm
lòi tói
lồi trôn
lỏi
lỗi
lõi
lỗi đạo
lỗi điệu
lõi đời
lỗi hẹn
lỗi lạc
lỗi lầm
lỗi thời
lối
lối lăng
lối thoát
lọi
lội
lom khom
lôm lốp
lồm
lòm
lồm cồm
lồm lộp
lỏm
lôi thôi
tt. 1. Luộm thuộm, không gọn gàng: quần áo lôi thôi. 2. Dài dòng, không gọn ghẽ, mạch lạc trong diễn đạt: Văn viết lôi thôi. 3. Lằng nhằng, rắc rối, phiền phức: Chuyện ấy lôi thôi, rắc rối lắm.