Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
loi ngoi
loi nhoi
lôi thôi
lồi
lòi
lòi dom
lòi đuôi
lồi lõm
lòi tói
lồi trôn
lỏi
lỗi
lõi
lỗi đạo
lỗi điệu
lõi đời
lỗi hẹn
lỗi lạc
lỗi lầm
lỗi thời
lối
lối lăng
lối thoát
lọi
lội
lom khom
lôm lốp
lồm
lòm
lồm cồm
loi ngoi
1 đgt. Cố ngoi lên khỏi mặt nước bằng những cử động yếu ớt, rời rạc: Loi ngoi trên mặt nước một lúc rồi chìm nghỉm Loi ngoi mãi mới bơi được vào bờ Mười vẫn lặn hụp, một lúc mới loi ngoi trèo lên (Trần Hiếu Minh).
2 Nh. Loi thoi.