Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lôi cuốn
lôi đình
lôi kéo
lôi la
loi ngoi
loi nhoi
lôi thôi
lồi
lòi
lòi dom
lòi đuôi
lồi lõm
lòi tói
lồi trôn
lỏi
lỗi
lõi
lỗi đạo
lỗi điệu
lõi đời
lỗi hẹn
lỗi lạc
lỗi lầm
lỗi thời
lối
lối lăng
lối thoát
lọi
lội
lom khom
lôi cuốn
đg. Làm cho có thiện cảm, ham thích đến mức bị thu hút vào. Phong trào lôi cuốn được nhiều người. Câu chuyện rất hấp dẫn, lôi cuốn. Sức lôi cuốn.