déguiser
ngoại động từ
- cải trang, giả trang, ngụy trang
- Déguiser un homme en femme: cải trang một người đàn ông thành đàn bà
- Déguiser ses sentiments: ngụy trang tình cảm của mình
- giả đổi khác
- Déguiser sa voix: đổi khác giọng nói
- (từ cũ; nghĩa cũ) giấu giếm, che đậy
phản nghĩa
=Dire, montrer, reconnaître