|
dégrossir
ngoại động từ
- phác hình
- Dégrossir un bloc de marbre: phác hình một tảng đá hoa, đẽo phác một tảng đá hoa
- phác ra, phác thảo
- bắt đầu gỡ mối
- Dégrossir une affaire: bắt đầu gỡ mối một việc
- (thân mật) làm cho bớt quê kệch, giáo hóa
- Dégrossir un rustre: giáo hóa một người cục cằn
phản nghĩa
=Fignoler, finir. Abêtir
|