Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
loe
loe loét
loe toe
loè
lòe
lòe đời
lòe loẹt
loè loẹt
lóe
loét
lôi
loi choi
lôi cuốn
lôi đình
lôi kéo
lôi la
loi ngoi
loi nhoi
lôi thôi
lồi
lòi
lòi dom
lòi đuôi
lồi lõm
lòi tói
lồi trôn
lỏi
lỗi
lõi
lỗi đạo
loe
1 đgt. Toả sáng yếu ớt: Nắng vừa loe được tí trời lại tối sầm Ngọn đèn loe lên rồi vụt tắt.
2 tt. (Vật hình ống) rộng dần ra về phía miệng: ống nhổ loe miệng quần ống loe.