Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khác
khác biệt
khác chi
khác gì
khác nào
khác thường
khác xa
khạc
khạc nhổ
khách
khách địa
khách hàng
khách khí
khách khứa
khách mời
khách quan
khách sạn
khách sáo
khách thể
khách tình
khai
khai báo
khai bút
khai căn
khai chiến
khai giảng
khai hoa
khai hỏa
khai hóa
khai hoang
khác
other; another; further; otherwise
không có ai khác hơn cô ta
:
No other than she
tôi không thể làm gì khác hơn là vâng lời
:
I could not do otherwise than obey