Bàn phím:
Từ điển:
 
dégringoler

động từ

  • (thân mật) chạy vụt xuống lao, lao xuống
    • Dégringoler d'un toit: lao từ mái nhà xuống
    • Dégringoler une pente: lao từ trên dốc xuống
  • (thân mật; nghĩa bóng) xuống dốc, suy sụp
    • Maison de commerce qui dégringole: hãng buôn suy sụp

phản nghĩa

=Grimper, monter, remonter