Bàn phím:
Từ điển:
 
degré

danh từ giống đực

  • độ
    • Degré de chaleur: độ nhiệt
    • Angle de 90 degrés: góc 90 độ
    • Alcool de 40 degrés: rượu 40 độ
    • Degré centésimal/degré centigrade: độ bách phân
    • Degré de saturation: độ bão hoà
    • Degré de sensibilité: độ nhạy
    • Degré absolu: độ tuyệt đối
  • bậc, mức, cấp
    • Les degrés d'un escalier: văn các bậc cầu thang
    • Avare au plus haut degré: keo kiệt ở mức cao nhất
    • Ecole du troisième degré: trường cấp ba
    • Equation du second degré: phương trình bậc hai
    • Degrés de comparaison: (ngôn ngữ học) cấp so sánh
    • Degrés secondaires: (âm nhạc) bậc phụ
  • (từ cũ; nghĩa cũ) học vị
    • par degré; par degrés: dần dần, tuần tự