Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lóc
lốc cốc
lóc cóc
lóc ngóc
lốc nhốc
lóc nhóc
lọc
lộc
lọc cọc
lộc cộc
lọc lõi
lọc lừa
lộc ngộc
lộc nhung
lọc xọc
loe
loe loét
loe toe
loè
lòe
lòe đời
lòe loẹt
loè loẹt
lóe
loét
lôi
loi choi
lôi cuốn
lôi đình
lôi kéo
lóc
1 đg. (Cá) len lách ngược dòng nước để vượt lên (khi có mưa rào).
2 đg. Dùng dao tách lấy riêng ra lớp da thịt dính vào xương. Lóc riêng thịt nạc để làm ruốc. Lóc xương.