Bàn phím:
Từ điển:
 
alcôve

danh từ giống cái

  • hốc kê giường (trong phòng ngủ)
  • đời sống khuê phòng, nơi ân ái
    • Des histoires d'alcôves: chuyện phòng the
    • Les secrets de l'alcôve: bí mật khuê phòng, bí mật phòng the