Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
loạt
loạt xoạt
loay hoay
loăn xoăn
loăng quăng
loằng ngoằng
loắt choắt
lốc
lóc
lốc cốc
lóc cóc
lóc ngóc
lốc nhốc
lóc nhóc
lọc
lộc
lọc cọc
lộc cộc
lọc lõi
lọc lừa
lộc ngộc
lộc nhung
lọc xọc
loe
loe loét
loe toe
loè
lòe
lòe đời
lòe loẹt
loạt
d. 1. Từ chỉ những vật hay sự vật giống nhau xuất hiện cùng một lúc : Sản xuất hàng loạt xe đạp ; Bắn một loạt đạn.