Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
kêu gọi
kêu la
kêu nài
kêu oan
kêu rêu
kêu trời
kêu van
kêu vang
kều
kha khá
khà
khà khà
khả ái
khả biến
khả dĩ
khả kính
khả năng
khả nghi
khả ố
khả quan
khả thi
khả thủ
khá
khá giả
khá khen
khá tốt
khấc
khác
khác biệt
khác chi
kêu gọi
verb
to appeal to, to call upon