overlast s.m.
(overlasten)
1. Sự chất nặng quá. Sự
bắt chống, đỡ, chịu quá nặng.
- Bilen hadde en overlast på 3 tonn.
- overlaste v. Chất nặng quá. Bắt
chống, đỡ, chịu quá nặng.
2. Sự đàn áp, chèn ép, bất công.
- å lide overlast Chịu sự đàn áp, bất công.