Bàn phím:
Từ điển:
 
dégourdir

ngoại động từ

  • làm hết cóng.
    • Dégourdir les membres: làm chân tay hết cóng.
  • hâm nóng.
    • Dégourdir de l'eau: hâm nóng nước.
  • (nghĩa bóng) làm cho bạo dạn, làm hết nhút nhát.
    • Dégourdir un jeune homme: làm cho một thanh niên thành bạo dạn.