Bàn phím:
Từ điển:
 
dégotter

ngoại động từ

  • (thân mật) thấy, tìm thấy.

nội động từ; ngoại động từ gián tiếp

  • (thông tục) có dáng vẻ
    • Il dégote bien: nó có dáng vẻ hay.