Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
loang lổ
loang loãng
loang loáng
loang toàng
loàng xoàng
loảng choảng
loảng xoảng
loãng
loáng
loáng choáng
loáng thoáng
loạng choạng
loanh quanh
loạt
loạt xoạt
loay hoay
loăn xoăn
loăng quăng
loằng ngoằng
loắt choắt
lốc
lóc
lốc cốc
lóc cóc
lóc ngóc
lốc nhốc
lóc nhóc
lọc
lộc
lọc cọc
loang lổ
Có nhiều vết ố khác màu nhau: Bức tường loang lổ.