Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
loang
loang lổ
loang loãng
loang loáng
loang toàng
loàng xoàng
loảng choảng
loảng xoảng
loãng
loáng
loáng choáng
loáng thoáng
loạng choạng
loanh quanh
loạt
loạt xoạt
loay hoay
loăn xoăn
loăng quăng
loằng ngoằng
loắt choắt
lốc
lóc
lốc cốc
lóc cóc
lóc ngóc
lốc nhốc
lóc nhóc
lọc
lộc
loang
đgt. 1. Lan rộng ra dần dần: vết dầu loang Nạn nhân nằm trên vũng máu loang Nước chảy loang mặt sàn. 2. Bị lẫn nhiều mảng, vết màu khác trên nền màu chung, cũ: Vải nhuộm bị loang Vết mực loang trên áo trắng bò lông loang.