Bàn phím:
Từ điển:
 
dégorgement

danh từ giống đực

  • sự tuôn ra, sự tống ra; (sinh vật học; sinh lý học) sự ứa ra.
    • Dégorgement de la bile: sự ứa nước mật ra.
  • sự tháo nước bẩn; chỗ tháo nước bẩn.
  • (ngành dệt) sự loại tạp chất, sự giũ sạch chất bẩn.