Bàn phím:
Từ điển:
 
dégommer

ngoại động từ

  • bỏ hồ, tẩy hồ, gột hồ.
    • Dégommer une enveloppe: bỏ hồ ở phong bì.
  • (nghĩa bóng, thân mật) cách chức, thải hồi.