Bàn phím:
Từ điển:
 
dégoiser

ngoại động từ

  • (thân mật) phun ra.
    • Dégoiser des injures: phun ra những lời chửi bới.

nội động từ; ngoại động từ gián tiếp

  • (thân mật) nói liến thoáng.