Bàn phím:
Từ điển:
 
bracer /'breise/

danh từ

  • cái bao cổ tay (để đấu gươm, bắn cung)
  • chất bổ, rượu bổ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chén rượu giải sầu; chén rượu làm cho lại sức