Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
kết cấu
kết cuộc
kết dính
kết duyên
kết đoàn
kết giao
kết hôn
kết hợp
kết liểu
kết luận
kết mạc
kết nạp
kết nghĩa
kết oán
kết quả
kết thân
kết thúc
kết tinh
kết toán
kết tội
kết tủa
kẹt
kêu
kêu ca
kêu cầu
kêu cứu
kêu gào
kêu gọi
kêu la
kêu nài
kết cấu
Composition, structure, structuring
Kết cấu của công trình kiến trúc này rất hài hoà
:
The composition of this architectural work is very harmonious
Kết cấu của bài văn
:
The structure of a literary essay