Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
kết bạn
kết bè
kết cấu
kết cuộc
kết dính
kết duyên
kết đoàn
kết giao
kết hôn
kết hợp
kết liểu
kết luận
kết mạc
kết nạp
kết nghĩa
kết oán
kết quả
kết thân
kết thúc
kết tinh
kết toán
kết tội
kết tủa
kẹt
kêu
kêu ca
kêu cầu
kêu cứu
kêu gào
kêu gọi
kết bạn
Make friends
Hai người kết bạn từ lúc còn bé
:
They made friends since their childhood
Become man and wife
Ông cụ bà cụ kết bạn từ năm mới đôi mươi
:
The old gentleman and old lady became man and wife at twenty