Bàn phím:
Từ điển:
 

overfall s.n. (overfall|et, -, -a/-ene)

Sự tấn công, công kích, đột kích thình lình.
- I New York hører mord og overfall til dagens orden.
-
overfallsmann s.m. Người xông vào để đánh, người tấn công thình lình.