Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bozo
bp
bpc
bps
bps (bits per second)
br
bra
braai
braaivleis
brace
bracelet
bracer
braces
brachial
brachialis
brachiate
brachiation
brachidia
brachiferous
brachiole
brachiopod
brachiosaurus
brachistochrone
brachium
brachycephalic
brachycephaly
brachydactylous
brachydactyly
brachylogy
brachypterous
bozo
danh từ
(tiếng lóng) gã đàn ông, thằng cha
You mean the bozo with the glasses?
:
Anh ám chỉ gã đeo kính đó à?