Bàn phím:
Từ điển:
 

overdra v. (over|drar, -drog, -dradd/-dratt)

Chuyển nhượng, chuyển giao, sang cho. Giao phó, ký thác, ủy nhiệm.
- Billetten kan ikke overdras til andre.
- å overdra en eiendom til andre
- å overdra myndighet
-
overdragelse s.m. Sự chuyển nhượng, chuyển giao, sang cho. Sự giao phó, ký thác, ủy nhiệm.