Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
boxing-day
boxing-gloves
boxing-match
boxjunction
boxkite
boxnote
boxom
boxthorn
boxwood
boy
boy-friend
boy scout
boycott
boycotter
boyfriend
boyhood
boyish
boyishly
boyishness
boyo
bozo
bp
bpc
bps
bps (bits per second)
br
bra
braai
braaivleis
brace
boxing-day
/'bɔksiɳdei/
danh từ
ngày tặng quà (ngày 26 12; theo tục lệ ở Anh, ngày đó chủ nhà tặng quà cho người làm, người đưa thư, người giao hàng...)